Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concerned
[kən'sə:nd]
|
tính từ
có liên quan; có dính líu
giải pháp này có thể được tất cả các bên liên quan chấp nhận hay không?
chia đều lợi nhuận cho những người có liên quan
sự mất mát đó là một bi kịch cho tất cả những người có liên quan
nó có dính líu vào một vụ cướp ngân hàng
( concerned about / for something / that ...) lo lắng, lo âu
những phụ huynh có băn khoăn đã tổ chức một cuộc họp
tất cả chúng tôi đều lo âu cho sự an toàn của cô ta
tôi lo là có thể họ đã lạc đường
( concerned with something ) đề cập đến cái gì
tài liệu mới nhất của bà ta đề cập đến nạn thất nghiệp của giới trẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concerned
|
concerned
concerned (adj)
worried, afraid, disturbed, alarmed, fretful, apprehensive, uneasy, nervous, upset, anxious
antonym: carefree