Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commute
[kə'mju:t]
|
động từ
đi lại thường xuyên bằng xe búyt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở
she
commutes
from
Oxford
to
London
every
day
cô ấy đi lại hàng ngày từ Oxford đến Luân Đôn
she
lives
in
Oxford
and
commutes
(
in
)
cô ấy sống ở Oxford và hàng ngày đi xe vào thành phố
(pháp lý) (
to
commute
something
to
something
) thay thế (một hình phạt) bằng một hình phạt khác nhẹ hơn; giảm tội
to
commute
a
death
sentence
to
life
imprisonment
giảm án tử hình xuống án tù chung thân
she
was
given
a
commuted
sentence
cô ta đã được giảm án
(
to
commute
something
for
/
into
something
) đổi cái gì (nhất là một hình thức thanh toán) sang hoặc lấy một cái khác
to
commute
one's
pension
đổi tiền trợ cấp
to
commute
an
annuity
into
a
lump
sum
chuyển đổi tiền trợ cấp hàng năm lấy một món tiền trọn gói
Chuyên ngành Anh - Việt
commute
[kə'mju:t]
|
Kỹ thuật
chuyển mạch; giao hoán
Toán học
chuyển mạch; giao hoán
Vật lý
chuyển mạch; giao hoán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commute
|
commute
commute
(v)
travel
, go back and forth, shuttle
convert
, alter, exchange, transform, substitute, change, transmute, metamorphose
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.