Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commute
[kə'mju:t]
|
động từ
đi lại thường xuyên bằng xe búyt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở
she commutes from Oxford to London every day
cô ấy đi lại hàng ngày từ Oxford đến Luân Đôn
cô ấy sống ở Oxford và hàng ngày đi xe vào thành phố
(pháp lý) ( to commute something to something ) thay thế (một hình phạt) bằng một hình phạt khác nhẹ hơn; giảm tội
giảm án tử hình xuống án tù chung thân
cô ta đã được giảm án
( to commute something for / into something ) đổi cái gì (nhất là một hình thức thanh toán) sang hoặc lấy một cái khác
đổi tiền trợ cấp
chuyển đổi tiền trợ cấp hàng năm lấy một món tiền trọn gói
Chuyên ngành Anh - Việt
commute
[kə'mju:t]
|
Kỹ thuật
chuyển mạch; giao hoán
Toán học
chuyển mạch; giao hoán
Vật lý
chuyển mạch; giao hoán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commute
|
commute
commute (v)
  • travel, go back and forth, shuttle
  • convert, alter, exchange, transform, substitute, change, transmute, metamorphose