Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
annuity
[ə'nju:iti]
|
danh từ
tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
Chuyên ngành Anh - Việt
annuity
[ə'nju:iti]
|
Kinh tế
niên khoản
Kỹ thuật
trợ cấp hàng năm; tiền trợ cấp hàng năm; sự trả nợ dồn (theo những kỳ hạn với một số tiền như nhau)
Toán học
niên khoản
Xây dựng, Kiến trúc
trợ cấp hàng năm; tiền trợ cấp hàng năm; sự trả nợ dồn (theo những kỳ hạn với một số tiền như nhau)
Từ điển Anh - Anh
annuity
|

annuity

annuity (ə-nʹĭ-tē, ə-nyʹ-) noun

Abbr. ann.

1. a. The annual payment of an allowance or income. b. The right to receive this payment or the obligation to make this payment.

2. An investment on which one receives fixed payments for a lifetime or for a specified number of years.

 

[Middle English annuite, from Anglo-Norman, from Medieval Latin annuitās, from Latin annuus, yearly, from annus, year.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
annuity
|
annuity
annuity (n)
pension, allowance, income, grant, stipend, endowment