Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imprisonment
[im'priznmənt]
|
danh từ
sự bỏ tù, sự tống giam
hình phạt tù
kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imprisonment
|
imprisonment
imprisonment (n)
custody, incarceration (formal), captivity, detention, sentence, term, time (informal), internment, confinement