Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communicate
[kə'mju:nikeit]
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
(
to
communicate
something
to
somebody
/
something
) thông tri cái gì; truyền đạt cái gì
to
communicate
news
truyền tin
this
poem
communicates
the
author's
despair
bài thơ này truyền đạt nỗi tuyệt vọng của tác giả
the
officer
communicates
his
orders
to
the
men
by
radio
viên sĩ quan truyền lệnh cho binh sĩ qua máy truyền tin
truyền cái gì; chuyển cái gì
to
communicate
a
disease
truyền bệnh
to
communicate
one's
enthusiasm
to
somebody
truyền nhiệt tình cho ai
(tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)
nội động từ
(
to
communicate
with
somebody
) giao thiệp, liên lạc
to
communicate
with
somebody
on
the
telephone
liên lạc với ai bằng dây nói
the
police
communicate
(
with
each other
)
by
radio
cảnh sát liên lạc (với nhau) qua máy truyền tin
(
to
communicate
with
something
) nối với cái gì; thông với cái gì
my
garden
communicates
with
the
one
next
door
by
means
of
a
gate
vườn nhà tôi thông với vườn nhà bên cạnh qua một cái cổng
the
two
rooms
communicate
with
each
other
hai buồng thông nhau
communicating
vessels
bình thông nhau
truyền đạt tư tưởng, tình cảm của mình một cách rõ ràng
a
politician
must
be
able
to
communicate
chính khách phải có khả năng truyền đạt
(tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communicate
|
communicate
communicate
(v)
converse
, talk, speak, commune, be in touch, correspond, write, be in contact
convey
, share, impart, transmit, publicize, put out, reveal
connect
, interconnect, lead into, link, join, transfer
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.