Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coal
[koul]
|
danh từ
than đá
( số nhiều) viên than đá
đổ thêm dầu vào lửa
(xem) carry
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
ngoại động từ
cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
cho tàu ăn than
nội động từ
ăn than, lấy than
tàu ăn than ở cảng