Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chừng
[chừng]
|
danh từ
Rough measure, rough extent, rough estimate; moderate
the weather changes without measure
a house three meters high by rough measure, a house about three meters high
Roughly estimated stage
in the flush of youth
to stop half-way
Eventuality, case, contingency
it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable
to speak about contingencies without being quite sure
no one can tell
he is usually punctual, but no one can tell , he may be late today
perhaps, maybe
perhaps it is going to rain this afternoon
động từ
To stop half-way, to slow down half-way
he was walking, then he suddenly stopped half-way
the work all slowed down half-way
phó từ
moderately
about
Từ điển Việt - Việt
chừng
|
danh từ
mức, hạn được xác định
chừng ấy năm; nhà xây to bao chừng
khoảng thời gian được xác định
thời tiết thay đổi không chừng; biết đâu chừng
sự việc có thể xảy ra
xem chừng chiều sẽ mưa; nói chừng chứ chưa biết chắc
động từ
ngừng hoặc chậm lại
đang đi bỗng chừng lại