Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chột dạ
[chột dạ]
|
startled
The thief was startled by someone's stare
Từ điển Việt - Việt
chột dạ
|
tính từ
giật mình lo sợ vì cảm thấy điều giấu giếm bị phát hiện
vừa nghe bố hỏi, nó đã chột dạ