Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chăm chú
[chăm chú]
|
tính từ
Concentrating, with concentration; attentive
the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson
to look at with concentration
to concentrate on one's work
Từ điển Việt - Việt
chăm chú
|
tính từ
tập trung, chú ý khi làm việc gì
chăm chú nghe cô giảng bài; nhìn chăm chú