Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chậm lại
[chậm lại]
|
to slow down
Writing addresses by hand slowed the work
Business (was) slowed down in the second quarter
Slow down ! The lights are (on) amber!
Từ điển Việt - Việt
chậm lại
|
động từ
tốc độ giảm
tàu vào ga chậm dần lại
không tiến hành ngay
trời bão, chuyến công tác dời chậm lại một ngày