Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạnh tranh
[cạnh tranh]
|
to compete; to rival; to vie
To compete with foreign companies
competition
Free competition
Fair/unfair/cutthroat competition
The law of anarchical competition and production of capitalism
Chuyên ngành Việt - Anh
cạnh tranh
[cạnh tranh]
|
Sinh học
competition
Từ điển Việt - Việt
cạnh tranh
|
động từ
cố giành phần hơn, phần thắng
cạnh tranh trong buôn bán; quy luật cạnh tranh trên thương trường