Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự do
[tự do]
|
free; liberal
Why don't you leave me free to invite whom I please?
You are free to go home, because there's nobody on duty here
Liberal Party
To have a free choice; To be free to choose
freelance; self-employed
A freelance journalist
liberty; freedom
To lay down one's life for national independence and freedom
The journalists were given complete freedom to talk to prisoners
To contemplate the Statue of Liberty
Liberty, Equality, Fraternity
Chuyên ngành Việt - Anh
tự do
[tự do]
|
Hoá học
free
Kỹ thuật
free
Toán học
free
Vật lý
free
Xây dựng, Kiến trúc
free
Từ điển Việt - Việt
tự do
|
danh từ
khả năng biểu hiện ý chí, làm theo ý muốn của mình
tự do là cái tất yếu trên thế giới
trạng thái tồn tại của một dân tộc, một xã hội ngoài vòng áp bức, hạn chế vô lý trái với chính nghĩa
tự do mậu dịch, tự do tín ngưỡng
quyền được bảo đảm không bị giam cầm hoặc làm nô lệ
được trả tự do sau hai năm ân xá
không bị hạn chế, cấm đoán trong một lĩnh vực nào đó
tự do ngôn luận
tính từ
không bị nước ngoài xâm lược, chiếm đóng
chiến đấu vì độc lập, tự do dân tộc
có quyền hành động theo ý mình khi làm một việc nào đó
cứ để đám trẻ được tự do chơi đùa
không có sự ràng buộc, hạn chế về mặt nào đó
thị trường cổ phiếu tự do