Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô chính phủ
[vô chính phủ]
|
anarchic; anarchical
There is near anarchy in Baghdad now
Từ điển Việt - Việt
vô chính phủ
|
tính từ
Không tổ chức, hỗn loạn.
Nền sản xuất vô chính phủ.
Theo chủ nghĩa vô chính phủ.
Những phần tử vô chính phủ.