Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cũng thế
[cũng thế]
|
so; too
France has privatized its banks and so has Great Britain; France has privatized its banks and Great Britain has too.
likewise; the same
Stupid idiot ! - And the same to you !
How are you? - Same as ever!
He is jobless and I am in the same situation
What will we give him? - The same (thing), an orange
It's the same for the others/The same is true for the others/The same goes for the others/This also holds true for the others, I am no respecter of persons
Từ điển Việt - Việt
cũng thế
|
động từ
đúng vậy
với ai tôi cũng thế, không bênh vực riêng ai
không hề gì
nói mãi nó cũng thế