Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căng thẳng
[căng thẳng]
|
strained; nervous; tense; stressful
It's very stressful to live with them
Relations between the two countries are so strained that ...
To feel stressed/tense before the game
To be under high pressure of work/nervous strain; To be under stress from work.
To be under stress/pressure; To suffer from stress
How do you react in times of stress/under stress?
Stress-related illness
Từ điển Việt - Việt
căng thẳng
|
tính từ
có nhiều điều cần suy nghĩ, tính toán
tinh thần căng thẳng; đầu óc căng thẳng
mâu thuẩn phát triển gay go
quan hệ giữa hai nước có phần căng thẳng