Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản ứng
[phản ứng]
|
response; reaction
The body's reaction
What are your first/initial reactions?
to respond; to react
To be slow to react; to react slowly
She didn't know how to react
It's normal to react/feel like that
They responded with a burst of machine-gun fire
Chuyên ngành Việt - Anh
phản ứng
[phản ứng]
|
Hoá học
reaction
Kỹ thuật
reaction
Sinh học
reaction
Toán học
reaction
Vật lý
reaction
Xây dựng, Kiến trúc
reaction
Từ điển Việt - Việt
phản ứng
|
danh từ
hoạt động sinh ra để đáp lại một sự việc nào đó
hiện tượng sinh lí của cơ thể khi bị kích thích
bôi thuốc ngoài da để thử phản ứng
phản ứng hoá học
động từ
không tán thành trước một sự việc nào đó
phản ứng dữ dội trước những bất công
có phản ứng trước những kích thích
bé tiêm ngừa bị sốt vì có phản ứng