động từ
cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
còng lưng vì tuổi già
nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
không bao giờ đầu hàng kẻ thù
cúi đầu, cúi mình, cong xuống
còng lưng đi vì lo nghĩ
uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
gật đầu bảo ra; chào mời ai
chào để đi ra