Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bend
[bent∫]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
a
bend
in
the
road
chỗ đường cong
khủyu (tay, chân)
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
the
bends
bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
động từ
cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
to
bend
the
knees
cong đầu gối
to
be
bent
with
age
còng lưng vì tuổi gia
rẽ, hướng; hướng về, dồn về
the
road
bends
to
the
left
here
ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
to
bend
one's
steps
towards
home
hướng bước về nhà
to
bend
all
one's
energies
to
that
one
aim
hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
khuất phục, bắt phải theo
to
bend
someone
to
one's
will
bắt ai phải theo ý muốn của mình
to
be
bent
on
nhất quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
bend
[bent∫]
|
Kỹ thuật
sự cong, độ cong, sự uốn nếp; nếp gấp, chỗ uốn; khuỷu, khuỷu nối, ống cút; uốn cong
Sinh học
khuỷu
Toán học
uốn cong
Vật lý
uốn
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ uốn, chỗ cong; đoạn sông cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bend
|
bend
bend
(n)
curve
, turn, crook, twist, curvature, bow, corner
bend
(v)
stoop
, bow, bend over, lean down, lean over, incline your body
antonym:
straighten up
turn
, bow, twist, crook, change direction, bear
antonym:
straighten
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.