Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquaintance
[ə'kweintəns]
|
danh từ
( acquaintance with somebody / something ) sự hiểu biết sơ sài về ai/cái gì
anh ta có biết chút ít tiếng Nhật
bắt đầu biết ai; làm quen với ai
người mà ta biết nhưng không phải bạn thân; người quen
một người quen cũ
một người quen biết nhiều
anh ta quen biết rộng rãi
xem nod
bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
cố làm quen bằng được với ai
(xem) speaking
(xem) strike
khi đã biết một thời gian lâu hơn
thái độ của cô ta lúc đầu dễ gây khó chịu, nhưng tiếp xúc thêm thì thấy cô ta khá hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquaintance
|
acquaintance
acquaintance (n)
  • associate, friend, contact, colleague, consociate (formal), confrère (formal)
    antonym: stranger
  • knowledge, familiarity, understanding, awareness, conversance
    antonym: ignorance
  • relationship, contact, association, friendship, relations