Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attitude
['ætitju:d]
|
danh từ
thái độ, quan điểm
quan điểm đối với một vấn đề
quan điểm cách nhìn
tư thế, điệu bộ, dáng dấp
với cái dáng đang nghe
làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attitude
|
attitude
attitude (n)
  • view, opinion, viewpoint, point of view, feeling, thought, mind
  • boldness, brashness, arrogance, insolence, defiance, assertiveness
  • posture, pose, position, bearing, stance, carriage (formal)