Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boil
[bɔil]
|
danh từ
(y học) chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ; nhọt, đinh
sự sôi; điểm sôi
đun sôi
bắt đầu sôi
ở điểm sôi, đang sôi
ngoại động từ
đun sôi, nấu sôi; luộc
trứng luộc
nội động từ
sôi
nước sôi ở 100 độ C
(nghĩa bóng) sục sôi
sục sôi căm phẫn
làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
tiếp tục sôi
sôi cạn; nấu đặc lại
tóm tắt lại, rút lại
việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
sôi tràn ra
sơ mi là cứng ngực
(xem) pot