Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boil
[bɔil]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(y học) chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ; nhọt, đinh
sự sôi; điểm sôi
to
bring
to
the
boil
đun sôi
to
come
to
the
boil
bắt đầu sôi
to
be
at
the
boil
ở điểm sôi, đang sôi
ngoại động từ
đun sôi, nấu sôi; luộc
boiled
eggs
trứng luộc
nội động từ
sôi
water
boils
at
100
degrees
C
nước sôi ở 100 độ C
(nghĩa bóng) sục sôi
to
boil
over
with
indignation
sục sôi căm phẫn
to
make
one's
blood
boil
làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
to
boil
away
tiếp tục sôi
sôi cạn; nấu đặc lại
to
boil
down
tóm tắt lại, rút lại
the
matter
boils
down
to
this
việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
to
boil
over
sôi tràn ra
boiled
shirt
sơ mi là cứng ngực
to
keep
the
pot
boiling
(xem)
pot
Chuyên ngành Anh - Việt
boil
[bɔil]
|
Hoá học
sôi; điểm sôi || đun sôi, nấu sôi; luộc
Kỹ thuật
sôi, đun sôi
Sinh học
sôi; điểm sôi || đun sôi, nấu sôi; luộc
Toán học
sôi
Vật lý
sôi
Xây dựng, Kiến trúc
sự sôi; sôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boil
|
boil
boil
(n)
ulcer
, sore, spot, swelling, cyst, abscess
boil
(v)
simmer
, bubble, poach, cook, stew, heat
rage
, fume, seethe, be angry, be irate, be infuriated
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.