Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indignation
[,indig'nei∫n]
|
danh từ
( indignation against somebody ) ( indignation at / over / about something ) sự căm phẫn; sự phẫn nộ
những làn sóng phẫn nộ
khiến cho ai rất căm phẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indignation
|
indignation
indignation (n)
anger, resentment, outrage, annoyance, crossness, exasperation, ire (literary), pique
antonym: delight