Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỗng nhiên
[bỗng nhiên]
|
unexpectedly; all of a sudden; suddenly
It was shining when all of a sudden the sky darkened
There has been an overnight improvement in the situation
Từ điển Việt - Việt
bỗng nhiên
|
phụ từ
không lường, không ngờ được
trời đang nắng, bỗng nhiên mưa như trút nước; bỗng nhiên buồn vô hạn