Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏng
[bỏng]
|
burned; scalded
A hand scalded by boiling water
The boy scalded himself with the milk
Burn; scald
The child suffered severe burns
Burned by acid
To die from burns
To speak oneself hoarse
Parching hot
Parching hot summer days
The burning issues of the times
parched
Parched maize; popcorn
Từ điển Việt - Việt
bỏng
|
tính từ
tổn thương da thịt do bị lửa hoặc hoá chất gây nên
bỏng nước sôi; bỏng a-xít
món ăn làm bằng hạt ngũ cốc rang phồng cho nở ra
bỏng ngô
cảm giác như bị bỏng
nói bỏng cả họng