Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nóng bỏng
[nóng bỏng]
|
burning
A burning issue/question of the day
scalding hot; scorching hot
Scorching hot days
Từ điển Việt - Việt
nóng bỏng
|
tính từ
cấp thiết; gay go
những vấn đề thời sự nóng bỏng
nóng quá, cảm giác như bị bỏng