Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình phục
[bình phục]
|
to be well again; to regain/recover one's health; to recuperate
To be on the road/way to recovery
The sick person has regained health; The sick person has recovered
Not to have recovered from illness
With best wishes for a speedy recovery !
Từ điển Việt - Việt
bình phục
|
động từ
sức khoẻ bình thường như trước khi bị ốm
bệnh nhân đang dần bình phục