Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dần dần
[dần dần]
|
progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step
She was gradually winning recognition as a talented young poet
Từ điển Việt - Việt
dần dần
|
trạng từ
từ từ
trí nhớ mất đi dần dần
từ bước này sang bước khác
nét mặt hắn dần dần dịu lại