Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bão
[bão]
|
typhoon; storm; tempest; hurricane; cyclone
The storm abated
Round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy
Gale
Snowstorm
To take refuge from the storm
Who sows the wind will reap the whirlwind
Many a pickle makes a mickle
Chuyên ngành Việt - Anh
bão
[bão]
|
Hoá học
storm
Kỹ thuật
storm
Vật lý
storm storehouse
Từ điển Việt - Việt
bão
|
danh từ
gió xoáy thổi mạnh của vùng có áp suất không khí xuống rất thấp, gây ra gió mạnh và mưa to
bão lớn đang tới gần
chứng đau bụng quặn từng cơn xuyên qua sau lưng
chườm nước nóng để giảm cơn đau bão