Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn tay
[bàn tay]
|
hand
He likes to have his hands in his pocket
There is the enemy's hand in it
The cold made me lose all sensation in my hands
Từ điển Việt - Việt
bàn tay
|
danh từ
phần cuối của tay, là cơ quan của xúc giác, có năm ngón để cầm nắm....
bàn tay cô ấy thon dài; hai bàn tay nắm chặt
sức làm việc, lao động
Bàn tay ta làm nên tất cả (Hồ Chí Minh)
hành động phá hoại