Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
as against something
|
thành ngữ as
trái với, khác với
trong công việc mới, cô ta được nghỉ thứ bảy trái với công việc trước đây là nghỉ thứ bảy này lại phải đi làm thứ bảy kế tiếp
hôm qua chúng tôi có được mười hai tiếng đồng hồ nắng, trái với dự báo là trời mưa liên tục