Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoa
[xoa]
|
to rub
Put some polish on the cloth and rub it in
I'll rub your back to warm you up
(từ gốc tiếng Pháp là Soie) xem lụa
Silk creases easily
Từ điển Việt - Việt
xoa
|
động từ
Đưa tay nhẹ nhàng, nhiều lần trên mặt một vật.
Xoa đầu con; xoa tay đắt ý.
Bôi lớp mỏng lên bề mặt.
Xoa dầu; xoa phấn cho bé.
danh từ
Hàng dệt bằng tơ mỏng và mềm.
Chiếc khăn xoa.