Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh giày
[đánh giày]
|
to polish shoes
Don't forget to polish your shoes before attending his birthday party!; Don't forget to give your shoes a shine before attending his birthday party!
To have one's shoes polished; To get a shoeshine
Shoeshine boy; Shoeblack
Từ điển Việt - Việt
đánh giày
|
động từ
dùng xì đạt bôi lên da cho bóng
chú bé đánh giày