Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xứ
[xứ]
|
country
Oil-producing country
The Muslim calendar is used throughout the Islamic world to mark the religious festivals and is the official calendar in many Muslim countries
Từ điển Việt - Việt
xứ
|
danh từ
Miền đất nước có chung một số đặc điểm tự nhiên, xã hội nào đó.
Ai về xứ Huế; ai lên xứ hoa đào.
Khu vực của tín đồ Thiên Chúa.
Nhà thờ xứ.