Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh dấu
[đánh dấu]
|
to mark
To mark a book's unfinished page
This success marked a new step forward of the movement
They marked me (down as) absent/present
Chuyên ngành Việt - Anh
đánh dấu
[đánh dấu]
|
Vật lý
labelling
Xây dựng, Kiến trúc
labelling
Từ điển Việt - Việt
đánh dấu
|
động từ
làm một dấu hiệu để dễ nhận ra
đánh dấu đỏ đoạn đọc tiếp theo
sự kiện làm nổi bật bước chuyển biến quan trọng
lễ mít-tinh đánh dấu mười năm giải phóng dân tộc