Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tấn công
[tấn công]
|
to launch an offensive against somebody/something; to make an attack/assault on somebody/something; to carry the war into the enemy's camp; to assail; to attack; to assault
To make somebody the target of one's attacks
To make repeated attacks on the cities occupied by the enemy
There were several waves of enemy attack on our headquarters
aggressive; offensive
Chuyên ngành Việt - Anh
tấn công
[tấn công]
|
Kỹ thuật
attack
Từ điển Việt - Việt
tấn công
|
động từ
đánh trước, để dồn đối phương vào thế ít nhiều bị động
tấn công đồn địch