Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong trào
[phong trào]
|
movement.
Trade-union/labour-union movement
Hong Xiuquan founded a movement dedicated to religious reform and to overthrowing the Manchu dynasty
Từ điển Việt - Việt
phong trào
|
danh từ
hoạt động về văn hoá, xã hội được đông đảo quần chúng tham gia
từng bước đưa phong trào đi lên; phát động phong trào thi đua