Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôn chỉ
[tôn chỉ]
|
guideline; principle
Từ điển Việt - Việt
tôn chỉ
|
danh từ
nguyên tắc chính chi phối hoạt động của một tổ chức, một đoàn thể
tôn chỉ sống của tôi;
tôn chỉ của kinh doanh