Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà thờ
[nhà thờ]
|
church; basilica; synagogue; mosque
To walk into a church bareheaded; To walk into a church without a hat on
To see the church in silhouette against the sky
He wants to have a church wedding; He wants to get married in church
house of worship
temple of forefathers
Từ điển Việt - Việt
nhà thờ
|
danh từ
nơi thờ phụng tổ tiên
nhà thờ tộc họ
nơi để giáo dân đến đi lễ
thành phố ta có nhiều nhà thờ