Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nụ cười
[nụ cười]
|
smile
To give a fond/mocking/scornful/poisonous smile
Your younger sister has a nice/seductive smile
He came in with a smile on his lips
A smile lit up/brightened her face
To smile one's approval/ thanks
Smiley
Từ điển Việt - Việt
nụ cười
|
danh từ
niềm vui được thể hiện bằng cái cười không thành tiếng
(...) cười một nụ cười lẳng lơ (Nguyên Hồng)