Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nở
[nở]
|
động từ.
to bloom; to blow; to open out; (of flower, plant) open, blossom out, be out, be blossoming
Many flowers open in the morning.
To be hatched.
many chickens hatched today.
to rise; to expand; develop, delate
the bread won't rise.
sinewy, brawny, muscular
rejoice, triumph
be happy, proud, brighten (up)
Từ điển Việt - Việt
nở
|
động từ
xoè ra một cách tự nhiên
hoa mai nở rộ
phá vỏ trứng chui ra ngoài
chim non mới nở
thể tích tăng nhưng khối lượng không tăng
ngô bung nở
tỏ niềm vui
nở nụ cười
tính từ
nở nang
thân hình nở