Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[mì]
|
danh từ.
noodles; noodle soup; egg noodle soup
mixed fried noodles
wheat; wheaten
bread, white bread; wheaten loaf
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
loài cây cùng họ lúa, làm lương thực chính ở các nước phương Tây
bánh mì
thức ăn làm bằng bột mì chế biến thành sợi
mì sợi
như sắn
củ mì