Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sắn
[sắn]
|
cassava; manioc
Từ điển Việt - Việt
sắn
|
danh từ
cây thân thẳng mang nhiều sẹo lá, phiến lá xẻ hình chân vịt, rễ củ có lõi, chứa nhiều tinh bột ăn được
đồng bào miền núi trồng sắn ở sườn núi
loài cây có nhựa đen dùng để sơn thuyền