Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thập cẩm
[thập cẩm]
|
tính từ
varied, sundry
miscellaneous
mixture, medley
Từ điển Việt - Việt
thập cẩm
|
tính từ
thức ăn gồm có nhiều loại
lẩu thập cẩm; chè thập cẩm
gồm nhiều thứ khác nhau gộp chung lại
vườn trồng đủ loại thập cẩm