Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu tượng
[biểu tượng]
|
emblem; symbol
President Ho Chi Minh was the resplendent symbol of the policy of broad unity
(tin học) icon
'Icon' is a picture on a screen that represents a specific command
To double-click the wastebasket icon/the trash icon
Chuyên ngành Việt - Anh
biểu tượng
[biểu tượng]
|
Tin học
icon
Từ điển Việt - Việt
biểu tượng
|
danh từ
hình ảnh tượng trưng
sư tử là biểu tượng của sức mạnh; bồ câu trắng là biểu tượng cho hoà bình
hình ảnh của sự vật còn in lại trong trí não, sau khi hiện tượng đó không còn tác động trực tiếp vào giác quan