Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặc kệ
[mặc kệ]
|
not to bother about ...; not to pay attention to ...; to take no notice of ...; to ignore
They jostled, pushed and shoved, not paying any attention to women and children
Just ignore him!
He isn't in! - Never mind!
Từ điển Việt - Việt
mặc kệ
|
động từ
để cho tuỳ ý, không thèm can thiệp
mặc kệ, nó muốn đi đâu thì đi; trời nắng hay mưa cũng mặc kệ