Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chen lấn
[chen lấn]
|
To jostle (someone) out, to elbow (someone) out (cũng chen chúc )
not to elbow others out in a crowd
Từ điển Việt - Việt
chen lấn
|
động từ
xô đẩy để giành chỗ
chen lấn mua hàng