Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xô đẩy
[xô đẩy]
|
động từ
push
Từ điển Việt - Việt
xô đẩy
|
động từ
Xô nhau.
Đẩy nhau tìm chỗ xếp hàng.
Dồn vào cảnh ngộ không hay.
Bị xô đẩy vào con đường hư hỏng.