Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểu
[kiểu]
|
model; style; type
This model is exclusive to ...; This model can only be found at …
way
I don't like the way you talk to her
Just do things in your own way !
(nhiếp ảnh) exposure
Chuyên ngành Việt - Anh
kiểu
[kiểu]
|
Tin học
style
Từ điển Việt - Việt
kiểu
|
danh từ
những đặc trưng của một loại, để phân biệt với các loại khác
bộ quần áo kiểu Âu; cái kiểu nịnh ấy không ai thích