Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm theo
[làm theo]
|
to imitate; to mimic
to act on somebody's advice; to take somebody's advice; to follow somebody's advice
Follow the doctor's prescription to the letter !
To act under orders
Follow the setup instructions that appear on your screen
Từ điển Việt - Việt
làm theo
|
động từ
hành động theo mẫu mực hay nguyên tắc
làm theo chỉ thị; học sinh làm theo lời dặn của thầy